Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khớp các đăng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cardan joint
gimbals
slip joint

Giải thích VN: Quá trình được sử dụng trong tạo túi đàn hồi bằng khuôn, cạnh của lớp mặt tấm chất dẻo được cắt một phần hay toàn bộ để gối lên chỗ nối bằng mặt [[vát.]]

Giải thích EN: A process used in flexible bag molding, in which the edges of plastic sheet veneers are cut to partially or totally overlap the scarfed area.

universal joint

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top