Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khớp vạn năng, khớp các đăng, gắn vào khớp các đăng

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

gimbal

Giải thích VN: 1. khung hai trục quay vuông góc với nhau. 2. trục đỡ của con quay hồi chuyển cho phép trục quay thể chuyển động tự do. 3. gắn một vật lên trên khớp các [[đăng.]]

Giải thích EN: 1. a mechanical mounting frame having two mutually perpendicular axes of rotation.a mechanical mounting frame having two mutually perpendicular axes of rotation.2. a support component of a gyro, which allows the spin axis to move freely.a support component of a gyro, which allows the spin axis to move freely.3. to mount an object on a gimbalto mount an object on a gimbal.

Xem thêm các từ khác

  • Khớp vào

    engage, mesh
  • Khớp vấu

    claw clutch, claw coupling, clutch coupling, coupling joint, dog clutch, dog coupling, jaw clutch, jaw coupling, khớp vấu trượt, sliding dog clutch
  • Khung

    Danh từ: frame, foolish, arch form, bay, bed plate, body, border, box, brace, cage, carcase, carcass, carrier, case,...
  • Khung (bản đồ)

    edge, border
  • Hệ điều hành mạng

    homenetwork operating system (hnos), network operating system, network operating system (nos), nos (network operating system), hệ điều hành mạng...
  • Sự phát ngũ sắc

    iridescence, iridizing, irisation
  • Sự phát nhiệt

    heat emission, heat generation, heat release, self-heating
  • Sự phát nóng

    self-heating, heating
  • Sự phát quang

    clearing, luminescence, photoluminescence, radiance, radiation, sự phát quang trái đất, earth radiance, giải thích vn : khả năng của các...
  • Sự phát ra

    emission, issuance, maximum allowable emission
  • Sự phát rộng đồng thời

    simulcast broadcasting
  • Sự phát sáng

    flash liberation, glow, glowing, luminescence, luminous emitting, sự phát sáng âm, negative glow, sự phát sáng dư, after glow, sự phát sáng...
  • Sự phát sinh

    generation, genesis, origination, sự phát sinh âm hưởng, tone generation, sự phát sinh giao thông, traffic generation, sự phát sinh ngẫu...
  • Khung ảnh

    frame, printing frame
  • Khung ba nhịp

    three-bay frame
  • Khung bản vẽ

    drawing frame, sheet border, sheet edge
  • Hệ điều hành UNIX

    operating system unix (unix), unix operating system, phiên bản hệ điều hành unix của hp, hp's version of unix operating system (hp/ux)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top