Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kho dự trữ

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dead storage
emergency storage
reservoir
stock

Giải thích VN: 1. nguồn cung ứng đang , về cả nguyên liệu đang sử dụng lẫn thành phẩm. 2. gỗ hoặc kim loại được cắt thành kích thước hoặc hình khối tiêu [[chuẩn.]]

Giải thích EN: 1. supplies on hand, of either materials used in work or of the finished product.supplies on hand, of either materials used in work or of the finished product. 2. lumber or metal in standard cut sizes or shapes.lumber or metal in standard cut sizes or shapes.

stock pile
stock shortening
stockpile
supply

Xem thêm các từ khác

  • Kho dụng cụ

    stock depot, tool room, tool shed
  • Khổ đường chuẩn

    standard gage, standard gauge, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard gage railroad, đường sắt có khổ đường chuẩn, standard...
  • Khổ đường hẹp

    narrow gauge
  • Khố đường ray

    gauge, gage, gauge, rail foot, rail gage, railway track, track, track gage, track gauge, wide track gage, wide track gauge, cữ đo khổ đường ray,...
  • Khổ đường ray tiêu chuẩn

    standard gage, standard gauge
  • Khổ đường sắt

    gauge, railway gauge, width of track, railway track, track gauge, track width, khổ đường sắt chuẩn, standard gauge
  • Góp lại

    contributory, sink, cluster, grouped, pool, cast, round up
  • Gộp ụ cán

    roll headbox
  • Gót

    Danh từ: heel, back, heel, heelpiece, adz (e), cut, cutting, scrape, undercut, gót chân, heel of foot
  • Gọt giũa

    polish with great care., file, rough-hew, scrape, gọt giũa bài thơ, to polish with great care a poem., sự cắt gọt giũa, file cutting
  • Gót móng ngựa

    heel, giải thích vn : một bộ phận tương tự với hình giáng của gót giày , tính năng sử dụng hoặc vị trí bố trí tương...
  • Gọt nhọn

    sharpen
  • Sự lót

    air bubble cushioning, lining, padding, wadding, padding
  • Sự lót lại

    recapping, relining, remolding, remoulding, retreading
  • Sự lọt qua

    penetration, leak
  • Khổ đường sắt chuẩn

    standard gage, standard gauge
  • Khổ gầm cầu

    bridge opening clearance, clear headway, clearance of span, underclearance
  • Khổ giấy

    crown, paper format, paper size, khổ giấy vẽ, drawing paper size
  • Khổ giấy 32

    third-two-mo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top