Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoa đại

Thông dụng

(cũ) Vaunt , boast.

Xem thêm các từ khác

  • Khoa giáo

    như khoa bảng
  • Khoa hoạn

    (cũ) graduation in to mandarinhood., Đeo đuổi con đường khoa hoạn, to be persistingly after graduation in to mandarinhood.
  • Khoa học luận

    epistemology.
  • Khoá luận

    graduation paper, minor thesis., chuẩn bị khoá luận để thi tốt nghiệp, to read up for one's graduation paper in preparation for one's graduation...
  • Khoa mục

    (cũ) như khoa bảng
  • Khoá sinh

    (cũ) undergraduate(of local examination).
  • Khoá tay

    handcuff., hammer-lock.( in wrestling )., bắt một tên gian phi và khoá tay lại, to arrest an evildoer and handcuff him.
  • Khoả thân

    nude,naked., bức tượng khoả thân, a nude statue., bức tranh khoả thân, a nude painting, a nude .
  • Khoá trình

    curriculum, course of study (in a school).
  • Khoác

    Động từ: to put on, khoác áo, to put a coat over one's shoulders
  • Khoác lác

    brag, boast.
  • Khoai

    danh từ, potato; sweet potato
  • Khoái cảm

    pleasant feeling
  • Khoái chá

    như khoái trá
  • Khoái chí

    (be) overjoyed., thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười, the little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus.
  • Khoai đao

    (địa phương) edible canna.
  • Khoai dong

    arrowroot.
  • Khoái hoạt

    (ít dùng) enlivened, freshened, braced up, gió biển làm cho mọi người khoái hoạt, the sea air enlivens everyone, everyone is braced up by...
  • Khoái lạc

    danh từ, pleasure; delight
  • Khoai lang

    sweet potato, batata.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top