Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoai

Thông dụng

Danh từ
potato; sweet potato

Xem thêm các từ khác

  • Khoái cảm

    pleasant feeling
  • Khoái chá

    như khoái trá
  • Khoái chí

    (be) overjoyed., thằng bé được đi xem xiếc khoái chí cười, the little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus.
  • Khoai đao

    (địa phương) edible canna.
  • Khoai dong

    arrowroot.
  • Khoái hoạt

    (ít dùng) enlivened, freshened, braced up, gió biển làm cho mọi người khoái hoạt, the sea air enlivens everyone, everyone is braced up by...
  • Khoái lạc

    danh từ, pleasure; delight
  • Khoai lang

    sweet potato, batata.
  • Khoai mài

    oppositifolius yam.
  • Khoai môn

    indian taro.
  • Khoai nưa

    amorfophallus.
  • Khoai nước

    danh từ, water-taro
  • Khoai riềng

    edible canna.
  • Khoai sáp

    big-rooted taro.
  • Khoai sọ

    danh từ, taro
  • Khoai tây

    danh từ, potato
  • Khoái trá

    (feel) delighted., Đọc bài thơ hay khoái trá vô cùng, to feel extremely delighted while reciting a good poem.
  • Khoai từ

    edible yam .
  • Khoai vạc

    winged yam.
  • Khoăm

    slightly bent,crooked, hooked., ( khoăm khoăm) (láy, ý giảm )., sợi dây thép khoăm, a slightly bent piece of wire.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top