Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khoan tạm/ gá

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

primary drilling

Giải thích VN: một giai đọan chuẩn bị trong đó người ta khoan các lỗ trên gờ đá cứng trước khi dùng thuốc nổ để phá vỡ [[nó.]]

Giải thích EN: A preparatory phase in which holes are drilled in a solid rock ledge before it is blasted.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top