- Từ điển Việt - Anh
Khuôn dọc
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vertical format
Xem thêm các từ khác
-
Khuôn động (chồn)
movable die -
Khuôn đột
die, forging die, stamp, swage -
Khuôn dữ liệu
data format -
Khuôn đúc
cast, casting mold, casting mould, casting template, chase, chill, die, former, mold, mold for casting, mould, mould for casting, mould, mold, template,... -
Khuôn đúc áp lực
compression mold, compression mould, die mold, die-casting die, injection mold, injection mould, mold for thermoplastics, mould for thermoplastics, pressure... -
Khuôn đúc chi tiết bêtông
gang mould -
Khuôn đúc đơn
unit mold, giải thích vn : một khuôn đúc nhựa gồm một khoang đúc đơn ; được dùng để đúc các bình chứa khó đúc [[thổi.]]giải... -
Khuôn đúc ép
die-casting die, extrusion die, pressure die-casting die -
Sự tăng cường sườn
edge enhancement -
Sự tăng đen
black lift -
Sự tăng độ bền
strength developing, strength development, strength gaining -
Khuôn đúc gang thỏi
pig mold, pig mould -
Khuôn đúc hai mức
two-level mold, giải thích vn : một khuôn đúc đặt một khoang đúc trên đỉnh chứ không phải dọc theo của một cái khác nhằm... -
Khuôn đúc hoa văn
dip mold, giải thích vn : là khuôn nguyên khối với phần miệng mở được dùng trong công nghệ làm kính để đúc các hoa [[văn.]]giải... -
Khuôn đúc kiểu hút
suction mold, suction mould -
Khuôn đúc kính
debiteuse, bọt khuôn đúc kính, debiteuse bubble -
Khuôn đúc nhựa áp lực
injection mold, injection mould -
Khuôn đúc nhựa dẻo nóng
injection mold, injection mould, mold for thermoplastics, mould for thermoplastics -
Khuôn đúc nóng
hot mold, hot mould -
Khuôn đúc nóng chảy
font mold, font mould, fusion casting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.