- Từ điển Việt - Anh
Khuỷu bù trừ giãn nở
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
expansion band
Xem thêm các từ khác
-
Khuỷu chảy
flow elbow -
Sự thải ra
release -
Sự thải xỉ
deslagging -
Sự thấm
creeping, dip, imbibition, impregnation, infiltration, leak, percolating, permeation, soakage, soaking, transudation, impregnation, penetration, soak,... -
Sự thấm cacbon
carbonic acid hardening, carbonization, carbonizing, carburation, carburization, carburizing, case hardening, cementation, sự thấm cacbon thể khí,... -
Sự thấm cacbon bề mặt
carbon case hardening -
Sự thấm cacbon ở thể rắn
carbon case hardening -
Sự thấm cacbon thể khí
carburizing by gas, gas carburating, gas carburation -
Sự thấm cacbon-nitơ
carbonitriting -
Sự tham chiếu
reference, sự tham chiếu chéo, cross reference, sự tham chiếu dòng, line reference, sự tham chiếu ký hiệu, symbol reference, sự tham... -
Khuỷu đường
bend, road bend, superelevation, khuỷu đường ống, conduit bend, sự mở rộng khuỷu đường, widening at a bend -
Khuỷu đường ống
conduit bend, pipeline branch, pipeline elbow -
Khuỷu nối
bend connector, elbow, miter bend, shouldered joint, union elbow, khuỷu nối ống chữ l, elbow pipe, giải thích vn : một khuỷu trong một... -
Hệ thống kiểm soát bụi
dust-control system, giải thích vn : một hệ thống dùng để kiểm soát việc phát sinh và thải bụi bẩn trong quá trình sản [[xuất.]]giải... -
Hệ thống kiểm tra
control tower, monitoring system, test system, hệ thống kiểm tra trực tuyến, olts (on-line test system), hệ thống kiểm tra trực tuyến,... -
Sự thăm dò
detection, exploration, investigation, probe, probing, prospecting, prospection, proving, reconnaissance, scouting, search, searching, sounding, survey,... -
Khuỷu nối ống
bend, bend (conduit), bend (pipe bend), elbow, knee, manifold, pipe bend, union bend, khuỷu nối ống chữ l, elbow pipe -
Khuỷu ống
adapting piece, bend, bend (of pipe), elbow, elbow pipe, fitting, knee, knee bend, offset, pipe bend, pipe coupling, pipe elbow, pipe fittings, pipe knee,... -
Hệ thống kiểm tra trực tuyến
olts (on-line test system), online test system, on-line test system (obts)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.