Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Khung gầm

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

chassis

Giải thích VN: Các khung hay bộ phận chủ yếu của một tổ hợp các phần khác được gắn vào, như một khung trên đó đặt một xe ô hay các khung trên đó đặt các cấu kiện của một thiết bị điện tử, dụ một [[rađiô.]]

Giải thích EN: Any major part or framework of an assembly to which other parts are attached, such as the frame upon which an automobile body is mounted or the frame on which the components of an elec- tronic device, such as a radio, are mounted.

cấu kiên khung gầm
chassis member
khung gầm loại tách rời
separate chassis
khung gầm xe tải
lorry chassis
foot
frame
khung gầm thấp (xe ôtô)
drop bed frame
undercarriage
underframe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top