- Từ điển Việt - Anh
Khuyên hãm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circlip
retaining ring
snap hook
Xem thêm các từ khác
-
Khuyến khích nhóm
group incentive, giải thích vn : phần vật chất khuyến thích phân phát đến tất cả các thành viên của nhóm để thưởng cho... -
Hệ thống hạ cánh mò
instrument landing system -
Hệ thống hãm
brake assembly, brake system, braking system -
Hệ thống hãm điện trở
electric resistance brake, resistance brake, rheostatic brake -
Hệ thống hàn
welding group -
Sự tập quen của máy
machine learning -
Sự tập trung
centralization (vs), concentration, concentration (concn), gathering, lumping, stress concentration, centralization, concentration, sự tập trung các... -
Sự tập trung nước
water catching, water collection, wetting with water -
Sự tập trung ứng suất
concentration of stress, concentration of stresses, stress concentration -
Sự tarô
tapping, internal threading -
Khuyến nghị về an toàn
safety recommendation -
Khuyết
tính từ, button hole, defective, deficient, ear, holiday, lacunary, lug, ring, vacant, wanting; lacking; missing; vacant, chương trình thay thế... -
Khuyết điểm
danh từ, defect, dereliction, shortcoming, defect; imperfection -
Hệ thống hỗ trợ quyết định
decision support system (dds), decision support system (dss), dss (decision support station) -
Sự tắt
attenuation, cut-off, damp, decrement, disconnection, extinction -
Sự tắt dần
attenuation, amortization, attenuate, damp, damping, damping decrement, extinction, fading, giải thích vn : sự giảm dần của tín hiệu khi... -
Sự tắt dần của loa
loudspeaker damping -
Sự tắt dần ngọn lửa
flame attenuation -
Khuyết tật
Danh Từ: disability, defect; flaw., Tính Từ: xem tàn tật, defect, defective,... -
Hệ thống hướng dẫn lắp trước
preset guidance, giải thích vn : một hệ thống hướng dẫn lắp trên một tên lửa trước khi [[phóng.]]giải thích en : a guidance...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.