Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiêu căng

Thông dụng

Tính từ
haughty; proud

Xem thêm các từ khác

  • Kiều cư

    reside abroad, be a national., người việt kiều cư ở anh, the vietnamese residing in england, the vietnamese nationals in england.
  • Kiều dân

    danh từ, immigrant
  • Kiều diễm

    tính từ, charming; graceful
  • Kiêu hãnh

    proud., kiêu hãnh về thành công của mình, to be proud of one's success.
  • Kiều hối

    overseas national currency exchange.
  • Kiêu hùng

    (ít dùng) valiant.
  • Kiêu kỳ

    haughty
  • Kiều mạch

    buckwheat.
  • Kiêu ngạo

    arrogant, proud, haughty., kiêu ngạo về điạ vị cuả mình, to be proud of one s rank.
  • Kiều nhi

    (cũ) belovad daughter.
  • Kiều nương

    (cũ) fair , fair lady , fair damsel .
  • Kiểu sức

    (văn chương) showy , spuriously brilliant; affected.
  • Kiệu tay

    chair ( in a chair made of clasped hands )., hai trẻ em kiệu tay một em khác, two little boys chaired a third one (in their clasped hands).
  • Kiếu từ

    (cũ) như cáo từ
  • Kim anh

    danh từ, cherokee rose
  • Kim bản vị

    gold standard.
  • Kim cải

    (cũ) conjugal attachment, cojugon union.
  • Kim chỉ nam

    magnetic needle., (bóng)lodestar
  • Kim cổ

    the present and the past .
  • Kim cúc

    indian chrysanthemum.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top