Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiểm định

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

calibrate
test
kiểm định giả thiết bằng thực nghiệm
to test hypothesis with experiment
kiểm định giả thiết thống
statistical test of hypothesis
kiểm định một phía
one-sided test
kiểm định phi tham số
non-parametric test
lực của kiểm định
strength of a test
nạp kiểm định
test load
thống kiểm định
test statistic
testing
kiểm định giả thiết
testing of hypothesis
kiểm định giả thuyết
testing ofhypothesis
kiểm định thu nhận
acceptance testing
đo kiểm định chọn lọc
Qualified Verification Testing (QVT)

Xem thêm các từ khác

  • Hệ thống pha khóa

    phase-locked system, giải thích vn : một hệ thống rada bao gồm một máy tạo dao động cố định dùng để xác định các số...
  • Sự thoát

    escapement, evacuation, exhaust, outflow, sự thoát khỏi dòng, line escapement, sự thoát mở rộng, expand escapement
  • Sự thoát khí

    air drain, air escape, air vent, exhaust, gas emission, gas seepage, gassing, bleeding, exhaust
  • Sự thoát nước

    dewater, dewatering, drainage, draining, water disposal, water drainage, sự thoát nước bằng hệ giếng, drainage by well points, sự thoát...
  • Kiềm hóa

    causticize, alkalinize, alkalization, alkalize
  • Kiểm kê

    inventory., inventory, kiểm kê những gì có trong nhà, to inventory the contents of a house., hệ thống kiểm kê hồ sơ cáp vòng, loop...
  • Kiểm nghiệm

    analyse ,test., examine, audit, calibrate, check, checking calculation, master, muster, test, testing, verify, thủ tục kiểm nghiệm, audit procedure,...
  • Hệ thống phân loại

    classification system, classification system, grading system, hệ thống phân loại cấp bậc, hierarchical classification system, hệ thống phân...
  • Sự thoát ra

    effluence, efflux, escape-esc, issue, outflow, release, releasing, sự thoát ra ngoài khí quyển, efflux into atmosphere
  • Sự thổi

    blasting, blow, blowing, fan-wind, wind, putridity, sự thổi bằng khí nén, air blasting, sự thổi không khí, air blasting, sự thổi không...
  • Kiểm soát

    Động từ, check, checking, control, control (vs), inspect, inspection, overhaul, sight, to control; to examine, bit kiểm soát, check bit, bộ báo...
  • Hệ thống phân phối không khí

    air distribution system, hệ ( thống ) phân phối không khí cấp, supply air distribution system, hệ thống phân phối không khí cấp,...
  • Hệ thống phanh

    brake system, braking system, hệ thống phanh chống trượt, anti-skid braking system (as-bs), hệ thống phanh dạng mạch chéo, diagonal split...
  • Sự thổi cho đông cứng

    final blow, settle blow
  • Sự thổi gió

    air blowing, blast, blasting, blowing off, converting, purge, sự thổi gió mạnh, air blast, sự thổi gió mạnh, concentrated blast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top