Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kiểm tra đột xuất

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

spot check

Giải thích VN: Kiểm tra ngẫu nhiên một số phần của qui trình vận hành của sản xuất để đảm bảo công việc tiến hành thuận [[lợi.]]

Giải thích EN: A random check made of some part of a production process or operation to ensure that work is being carried out properly.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top