Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự thí nghiệm lâu

Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

long-time test

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

long-run test

Xem thêm các từ khác

  • Kiểm tra giới hạn

    destructive testing, limit check, marginal check, marginal test, sự kiểm tra giới hạn, mc (marginalcheck), giải thích vn : một quy trình...
  • Kiểm tra hệ thống

    system control, system check, kiểm tra hệ thống tập tin, file system check, kiểm tra hệ thống tập tin, fsck (filesystem check)
  • Hệ thống sản xuất

    production system, productive system, giải thích vn : thuật ngữ chung cho tất cả các hệ thống thiết kế để sản xuất sản phẩm...
  • Hệ thống số

    digital system, number representation system, number system, numeration system, hệ thống số cao cấp, advanced digital system (ads), hệ thống...
  • Sự thí nghiệm lâu dài

    long-duration test
  • Sự thí nghiệm mẫu

    calibration test, sample test, specimen test, squeeze test
  • Sự thí nghiệm mô hình

    model test, scale test
  • Sự thí nghiệm mỏi

    cyclic test, fatigue test, fatigue testing, repeated load test, sự thí nghiệm mỏi uốn, repeated bending fatigue test
  • Sa thải

    Động từ: to dismiss, to sack, lay off, cashier, discharge from employment, lay off, removal, remove, sack, sackings,...
  • Kiểm tra kích thước

    dimension measurement, dimensional inspection, size control, giải thích vn : là quá trình thẩm định kích thước vật lý đạt thông số...
  • Kiểm tra lại

    overhaul, recheck, retest, revise
  • Kiểm tra lần cuối

    final inspection
  • Kiểm tra lần đầu

    original inspection
  • Kiểm tra lỗi

    error check, mã kiểm tra lỗi, error check code (ecc), thủ tục kiểm tra lỗi, ecr (errorcheck routine), thủ tục kiểm tra lỗi, error...
  • Hệ thống số SAE

    sae number, giải thích vn : 1 . một tiêu chuẩn dùng cho tính nhờn của dầu nhờn được lập ra bởi hiệp hội các kỷ sư ô...
  • Hệ thống số thập phân

    decimal number system
  • Sắc

    danh từ, Động từ, tính từ, chromatic, colour, edged, hue, keen, sharp, sharp-edge, tone, royal honour-conferring diploma, temple's exercising...
  • Sắc bén

    tính từ, sharp, (như) sắc, giải thích vn : có một lưỡi mỏng hay đầu [[nhọn.]]giải thích en : having a very thin edge or fine point..
  • Sắc độ

    chroma, chromaticity, chrominance, hue, tint, tone
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top