Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Kim thạch

Thông dụng

Like gold stone; unshakeable (friendship).

Xem thêm các từ khác

  • Kim thanh

    (cũ) teacher's teachings. teacher's recommendations.
  • Kim thoa

    gold hairpin .
  • Kim thuộc

    như kim loại
  • Kim thượng

    (cũ) his mjesty (the ruling king).
  • Kim tiền

    money (nói khái quát)., gold coin (used as a medal given to those with distinguished services by kings and emperors).
  • Kim tước

    (thực vật) furze.
  • Kìn kìn

    in flocks ., người kéo đến kìn kìn, the people come in flocks.
  • Kìn kịt

    xem kịt (láy).
  • Kín miệng

    discreet, guarded in what one say s.
  • Kín mít

    very tight., Đóng cưả sổ kín mít, to shut one 's windows very tight.
  • Kín tiếng

    keep mum about where one is .
  • Kính ái

    respect and love.
  • Kinh bổn

    (tôn giáo) liturgical books .
  • Kính cẩn

    showing deep respect, profoundly respectful., kính cẩn nghiêng mình tưởng nhớ liệt sĩ, to bow in deep respect to the memory of the revolutionary...
  • Kính chúc

    Động từ, to wish respectfully
  • Kinh cụ

    (cũ) be frightened.
  • Kinh dị

    tính từ, thrilling, terrible, horrible
  • Kình địch

    be in opposition, be in enmity., anh em sao mà cứ kình địch nhau, why should brothers be in enmity with each other.
  • Kinh động

    shake, upset (with fright)., kinh thiên động điạ, earth-shaking, một biến cố kinh thiên động địa, ��an earth-shaking change
  • Kinh dương vương

    %%kinh dương vương was a legendary personality belonging to the hồng bàng family. with lộc tục as true name, he was proclaimed kinh dương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top