Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Làm lễ

Thông dụng

Hold a ceremony, observe rituals for (something).

Xem thêm các từ khác

  • Lăm le

    Thông dụng: Động từ., to attempt; to intend.
  • Làm lông

    Thông dụng: pluck, deplume (a hen, goose...), remove hair from the skin of (a pig... when killing it).
  • Làm mẫu

    Thông dụng: Động từ., to serve as a model.
  • Làm mối

    Thông dụng: như làm mai
  • Làm mồi

    Thông dụng: fall a prey to.
  • Làm người

    Thông dụng: as a man., làm người thì phải trung thực, as a man, one must be honest.
  • Làm nhàm

    Thông dụng: eating frequent snacks., palavering., Ăn làm nhàm suốt ngày, to eat snacks all day., nói làm...
  • Lắm tiền

    Thông dụng: tính từ., to have a lot of money.
  • Làn

    Thông dụng: danh từ., hand-basket.
  • Lân

    Thông dụng: Động từ: to encroach, to turn, danh từ., được đằng chân...
  • Lăn

    Thông dụng: to roll; to wallow., lăn dưới đất, to roll over on the ground.
  • Lấn

    Thông dụng: to encroach; to infringe., Động từ., lấn quyền, to encroach on someone's authority., to nudge.
  • Lần

    Thông dụng: Danh từ.: time, set; ply., Động từ., lần nào cũng đến...
  • Lằn

    Thông dụng: danh từ., fold; wrinkle.
  • Lẫn

    Thông dụng: Động từ, Tính từ: doting; forgetful, to confound; to make...
  • Lẩn

    Thông dụng: Động từ, to slip away; to steal off
  • Lặn

    Thông dụng: to dive; to submerge., lặn tìm vật gì, to dive for something., to set; to go down; to sink., mặt...
  • Lân cận

    Thông dụng: near; next to; contiguous; neighbouring., nhà lân cận, neighbouring house.
  • Lăn lộn

    Thông dụng: Động từ., to toss about;, to throw oneself about.
  • Lẩn vào

    Thông dụng: Động từ: to get in; to mingle, lẩn vào đám đông, to mingle...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top