- Từ điển Việt - Anh
Làm lệch
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bend out of line
deflect
deflection
- bản làm lệch
- deflection plate
- bản làm lệch ngang
- horizontal deflection plate
- bộ khuếch đại làm lệch quét
- sweep deflection amplifier
- cuộn dây làm lệch
- deflection coil
- cuộn làm lệch
- deflection coil
- góc làm lệch
- angle of deflection
- hệ làm lệch
- deflection system
- hệ số làm lệch
- deflection factor
- làm lệch điện từ
- electromagnetic deflection
- mạnh làm lệch
- deflection circuit
- nam châm làm lệch
- deflection magnet
- ống làm lệch
- deflection tube
- sự làm lệch bằng từ
- magnetic deflection
- sự làm lệch chùm tia
- deflection of beams
- sự làm lệch dọc
- vertical deflection
- sự làm lệch góc
- angular deflection
- sự làm lệch ngang
- horizontal deflection
- sự làm lệch điện từ
- electromagnetic deflection
- tấm làm lệch
- deflection plate
- đèn làm lệch chùm tia
- deflection beam valve
- điện áp làm lệch
- deflection voltage
- điện cực làm lệch
- deflection electrode
- điều khiển làm lệch ngang
- horizontal deflection control
- độ nhạy làm lệch
- deflection sensitivity
deflector
deviator
dislocate
swerve
wander off course
Xem thêm các từ khác
-
Làm lệch hướng
divert -
Số hiệu sàng
sieve number, mesh size -
Số hiệu sợi (dệt)
size -
Vỏ điện tử
electron shell -
Vô điều kiện
imperative, uncondional, unconditional, chuyển tiếp cuộc gọi vô điều kiện, call forwarding unconditional (cfu), lệnh chuyển điều khiển... -
Vô định
tính từ, indeterminate, indeterminate equation, undetermined, infinite, unidentified, undetermined, dạng vô định, indeterminate form, giải tích... -
Vô định hình
amorpha, unorganized, amorphic, amorphous, shapeless, structureless, amorphous, bán dẫn vô định hình, amorphous semiconductor, chất rắn vô... -
Vỏ DIP
dip, dual inline package (dip), dual inline package-dip, dip (dual-in-line package), giải thích vn : một dụng cụ để đóng gói và lắp gắn... -
Vỏ động cơ
engine failure, cowl, crankcase, motor case, motor shield -
Vồ đóng cọc bằng tay
common pile driver -
Chuyển sang
carry-over, switch over -
Chuyển tải
haul, transfer, transship, transhipment, transship, bác bỏ mở chuyển tải tin cậy, reliable transfer open reject (rtorj), bộ chuyển tải,... -
Làm lệch tiêu
defocus, giải thích vn : làm cho một tia sáng hay các dạng tia bức xạ điện từ khác lệch khỏi tiêu điểm chuẩn khi nó tiến... -
Làm lơ lửng
suspend -
Làm lóa mắt
dazzle -
Làm loãng
attenuate, attenuation, dilute, rarefy -
Làm loãng đi
attenuate -
Làm loe ra
flap -
Làm lõm
concave function, pit, recess -
Làm lõm vào
dent, indent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.