Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lê lai

Thông dụng

%%Lê Lai (15th century) - a talented general in the Lam Sơn insurrection - was born in Dung Tu (Ngọc Lạc, Thanh Hoá). When the Chí Linh mountain was being besieged by the Ming invaders, Lê Lai disguised himself as Lê Lợi (future Lê Thái Tổ), led the commandoes to cut off the siege and was captured.

Xem thêm các từ khác

  • Le le

    danh từ, teal
  • Lệ luật

    danh từ, custom and law
  • Lề mề

    dwadling ; idle
  • Lễ nghi

    danh từ, rites, rituals
  • Lễ nghĩa

    danh từ, politeness and reason
  • Lê ngọc hân

    %%lê ngọc hân (1770-1799) was the youngest daughter of king lê hiển tôn (nhà hậu lê) and the concubine of quang trung. at the death of king...
  • Lè nhè

    Tính từ: to be drawling, giọng lè nhè, drawling voice
  • Lễ phép

    danh từ, politeness, courtesy
  • Lễ phục

    danh từ, full dress; formal uniform
  • Lê quý Đôn

    %%lê quý Đôn (1726-1784) - an erudite intellectual and talented poet - was descended from an intellectual family in hưng hà (thái bình). intelligent...
  • Lẽ ra

    ought to
  • Lẽ sống

    ideal of life
  • Lẻ tẻ

    tính từ, scattered, sparse
  • Lê thái tổ

    %%lê thái tổ (lê lợi, 1385-1433) - founder of nhà hậu lê (post-le dynasty) - was born in lam sơn (thọ xuân, thanh hoá) in a rich and influential...
  • Lê thánh tôn

    %%lê thánh tôn (1422-1497) - son of lê thái tôn and ngô thị ngọc dao - was the fourth king of nhà hậu lê (post-lê dynasty). because of...
  • Lê thê

    Tính từ: dragging; trailing, dài lê thê, very long
  • Lẽ thường tình

    danh từ, common sense, common course
  • Lễ vật

    danh từ, gift; present; offering
  • Lem

    Động từ, Tính từ: dirty; soiled, to smudge, lem luốc, very dirty
  • Lên án

    Động từ: to condemn; to sentence; to judgment, lên án tử hình người nào, to condemn someone to death
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top