Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lít

Thông dụng

Danh từ
litre; liter

Xem thêm các từ khác

  • Lo

    Thông dụng: Động từ, to bother; to worry; to attend to
  • Thông dụng: Động từ: to appear; to heave; to come into sight, căn nhà ló...
  • Thông dụng: Danh từ: kiln; furnace; oven, bánh mì mới ra lò, the bread...
  • Thông dụng: danh từ., lot;, portion (of land);, batch.
  • Lố

    Thông dụng: Danh từ.: dozen., nửa lố, half a dozen.
  • Thông dụng: to dissemble; to ignore., lơ đễnh, want of advertency.
  • Lọ

    Thông dụng: danh từ, soot, vase; jar; phial
  • Lờ

    Thông dụng: Động từ., to pretend not to know; to cut.
  • Lỡ

    Thông dụng: to miss; to fail; to lose., lỡ xe buýt, to miss the bus., lỡ lầm, to be at fault; to be mistaken.
  • Lộ

    Thông dụng: Danh từ.: road; street., boulevard., to come out; to burst forth.,...
  • Lờ đờ

    Thông dụng: glassy; dull; lack-lustre., mắt lờ đờ, glassy eyes.
  • Lố lăng

    Thông dụng: tính từ., ridiculous.
  • Lơ mơ

    Thông dụng: tính từ., vague.
  • Lò xo

    Thông dụng: Danh từ: spring, nệm lò xo, spring-mattress
  • Lóa

    Thông dụng: Động từ: to dazzle, lóa mắt, to dazzle the eyes
  • Lòa

    Thông dụng: tính từ, dim
  • Loại

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to eliminate; to weed out, sort; category;...
  • Loạn

    Thông dụng: Tính từ: to be in disorder, sự rối loạn, disorder
  • Loang

    Thông dụng: Động từ, to spread
  • Lóc

    Thông dụng: Động từ, to dissect; to cut up
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top