Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lòa

Thông dụng

Tính từ
dim

Xem thêm các từ khác

  • Loại

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to eliminate; to weed out, sort; category;...
  • Loạn

    Thông dụng: Tính từ: to be in disorder, sự rối loạn, disorder
  • Loang

    Thông dụng: Động từ, to spread
  • Lóc

    Thông dụng: Động từ, to dissect; to cut up
  • Lộc

    Thông dụng: Danh từ.: (bot) bud., Danh từ.:...
  • Lọc lừa

    Thông dụng: Động từ, to choose carefully
  • Lóe

    Thông dụng: Động từ, to flash
  • Lòe

    Thông dụng: Động từ, to bluff
  • Loe loét

    Thông dụng: tính từ, smeared all over
  • Lòi

    Thông dụng: Động từ, to project; to tick out
  • Lối

    Thông dụng: danh từ., danh từ., style;, way; manner., about; approximately., path; way.
  • Lồi

    Thông dụng: convex; prominent., lồi lõm, convex and concave.
  • Lỗi

    Thông dụng: Danh từ.: mistake, fault; error, blame, to fail to keep., lỗi...
  • Lời

    Thông dụng: Danh từ.: word., danh từ., bằng lời nói, in words., nhạc...
  • Lội

    Thông dụng: Động từ., to swim;, to wade.
  • Lợi

    Thông dụng: Động từ., danh từ, to loosen; to do good to., gums, răng lợi : teeth and gums
  • Lời thề

    Thông dụng: danh từ., oath.
  • Lôi thôi

    Thông dụng: tính từ., untidy;, careless;, slovenly.
  • Lòm

    Thông dụng: very, chua lòm, very sour
  • Lồn

    Thông dụng: danh từ., (anat) vagina; cunt; pussy.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top