Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lò thượng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

ascending working
dukey
gravity plane
incline
inclined winze
raise
thượng chở vật liệu chèn ()
rock-fill raise
thượng rọt quặng
ore-pass raise
thượng thông gió
air raise
running jig

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top