Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lõm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ
deep-set; sunken (eyes)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

concave
dished
groove
hollow
recess
reentrant

Giải thích VN: tả một vật một hay nhiều phần hướng vào [[trong.]]

Giải thích EN: Describing an object that has one or more sections pointing inward.

sunk

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top