Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lún

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To subside; to sink; to settle; to delve.
nền lún xuống
the foundation have sunk.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lower
sag
set
settle
settlement
sink
subside
dwarfish
nanous

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top