Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lý sự

Thông dụng

Quibble, use cassuisty.
Thôi đừng sự nữa sự thực đã rành rành ra đấy
Stop using casuistry, truth is obvious enough

Xem thêm các từ khác

  • Lý tài

    finance, money matter., greedy, close-fisted, mean about money maters., ít để ý đến lý tài, to pay little attention to money matters.
  • Ly tán

    tính từ., scattered.
  • Ly thân

    (luật) judicial separation.
  • Lý tính

    reason., rational.
  • Lý trí

    danh từ., reason; faculty of reasoning.
  • Lý vật lý học

    như physics, vừa học toán vừa học lý, to study mathematics and physics at the same time.
  • Mà cả

    to bargain; to haggle., giá nhất định không mà cả, fixed prices; no bargainning.
  • Ma cà bông

    vagrand; vagabon.
  • Ma cà rồng

    vampire
  • Ma cô

    danh từ., pimp; pander; procurer.
  • Má đào

    tính từ, fair.
  • Ma dút

    danh từ., diesel oil.
  • Ma két

    danh từ., model.
  • Ma lem

    begrimed, bedaubed, soiled.
  • Ma men

    danh từ, the demon of drunkeness
  • Mã phu

    danh từ., groom; stableman; ostlen.
  • Ma quỷ

    Danh từ: ghosts and devil., tin ở ma quỉ, to believe in ghosts
  • Ma túy

    Danh từ.: narcotic; drug., nghiện ma túy, to be a drug addict.
  • Mặc cảm

    danh từ., complex.
  • Mắc cỡ

    tính từ., to be ashamed.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top