Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thông dụng

Danh từ

Edge (of road, etc.) margin
viết ngoài lề
to write in the margin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: urn.
  • Lừ

    Thông dụng: glower, stare silenty and angrily at., xem ngọt lừ, thấy cha lừ mắt lũ trẻ thôi không...
  • Lữ

    Thông dụng: (như lữ đoàn) brigade.
  • Lử

    Thông dụng: (như mệt lử) to be tired out
  • Lự

    Thông dụng: xem ngọt lự
  • Lử khử

    Thông dụng: như lừ khừ, lử khử lừ khừ (ý mạnh hơn).
  • Lữ thứ

    Thông dụng: inn accommodation, hotel accommodatin., cảnh lữ thứ tha hương, life in inns and a strange land.
  • Lúa

    Thông dụng: Danh từ.: (bot) rice; paddy., ruộng lúa, rice - field., lúa...
  • Lùa

    Thông dụng: to blow in., to drive., gió lùa vào cửa sổ, the wind blows in at the window., lùa súc vật...
  • Lứa

    Thông dụng: Danh từ.: rank; class., Danh từ.:...
  • Lừa

    Thông dụng: Danh từ.: ass; donkey; jackass., Động từ., ngu như lừa,...
  • Lữa

    Thông dụng: many a time, for long., chơi với nhau đã lữa, to have been friends for long, to be long-standing...
  • Lửa

    Thông dụng: Danh từ.: fire., bốc lửa, to catch fire., lửa tắt, dead...
  • Lựa

    Thông dụng: Động từ., to choose;, to select;, to pick out.
  • Luân lý

    Thông dụng: danh từ., morals; ethics.
  • Luẩn quẩn

    Thông dụng: Động từ., to dangle about;, to hover about.
  • Lục

    Thông dụng: Động từ., tính từ., to search;, to forage., green.
  • Lực

    Thông dụng: danh từ., force; strength.
  • Lục đạo

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) roads.
  • Lực điền

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) hefty peasant.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top