Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lửa

Thông dụng

Danh từ.

Fire.
bốc lửa
to catch fire.
lửa tắt
dead fire.

Xem thêm các từ khác

  • Lựa

    Thông dụng: Động từ., to choose;, to select;, to pick out.
  • Luân lý

    Thông dụng: danh từ., morals; ethics.
  • Luẩn quẩn

    Thông dụng: Động từ., to dangle about;, to hover about.
  • Lục

    Thông dụng: Động từ., tính từ., to search;, to forage., green.
  • Lực

    Thông dụng: danh từ., force; strength.
  • Lục đạo

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) roads.
  • Lực điền

    Thông dụng: (từ cũ; nghĩa cũ) hefty peasant.
  • Lục lạc

    Thông dụng: tintinnabulum (on a horse harness)., tiếng lục lạc leng keng ở cổ ngựa, the tinkling of the...
  • Lực lượng

    Thông dụng: Danh từ.: force; strength., lực lượng đặc nhiệm, task...
  • Lui

    Thông dụng: danh từ., to move back; to fall back., to abate., to retire., lui lại một bước, to fall back...
  • Lủi

    Thông dụng: Động từ., to slip a way.
  • Lụi

    Thông dụng: get stunted, wither away., trời nắng quá mấy cây mới trồng lụi hết, in the scorching...
  • Lụi hụi

    Thông dụng: như lúi húi
  • Lui lại

    Thông dụng: postpone, put off (one's departure..).
  • Lùi lũi

    Thông dụng: without fuss; unnoticed., lùi lũi bỏ đi, to leave unnoticed (without fuss).
  • Lùi xùi

    Thông dụng: untidy, slovenly,shabby., ăn mặt lùi xùi, to be untidily (slovenlily) dressd., Đám cưới lùi...
  • Lùm

    Thông dụng: grove., heaped., lùm lùm (láy, ý tăng)., ngồi hóng mát dưới bóng lùm tre, to sit in the...
  • Lũm

    Thông dụng: sunken., má lũm, sunken cheeks.
  • Lủm

    Thông dụng: swallow whole, bolt., lủm mấy cái keo một lúc, to swallow whole many sweels at a time.
  • Lúm khúm

    Thông dụng: như khúm núm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top