Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lượt

Thông dụng

Danh từ.

Time; turn.
lần lượt
in turn.

Xem thêm các từ khác

  • Lượt thượt

    Thông dụng: như lướt thướt
  • Lút

    Thông dụng: immerse., nước to đồng lúa lút mất cả cây, in the floods,the rice-fields were immersed up...
  • Lụt

    Thông dụng: danh từ., tính từ., flood; inundation., blunt; dull.
  • Lứt

    Thông dụng: husked (nói về gạo)., gạo lứt, husked rice.
  • Lựu

    Thông dụng: danh từ., (bot) pomegranate.
  • Lưu dụng

    Thông dụng: keep for use, keep in office (from a former regime)., công chức lưu dụng, civil servants kept in...
  • Lưu trữ

    Thông dụng: keep as archives.
  • Lụy

    Thông dụng: (văn chương,từ cũ; nghĩa cũ) tear., misfortune., trouble (annoy) for help., die (nói về cá...
  • Luyến

    Thông dụng: long for, be reluctant to part with (to leave)., luyến cảnh, to be reluctant to leave a beautiful...
  • Ly

    Thông dụng: Danh từ.: 1 cup; glass., danh từ., nó cạn ly một hơi một,...
  • Lý hóa

    Thông dụng: danh từ., physics and chemistry.
  • Thông dụng: danh từ., danh từ., Danh từ.: cheek ., mother ; mama; mama.,...
  • Thông dụng: but., what; that., where., which; whom., then., không có ai mà không hiểu việc ấy cả, there...
  • Thông dụng: danh từ., Danh từ.: code;cipher., Danh...
  • Mả

    Thông dụng: Danh từ.: tomb; grave., đào mả, to rifle a tomb.
  • Mạ

    Thông dụng: Danh từ.: rise seeding ., to plate., gieo mạ, to sow rice seeds,...
  • Mạ điện

    Thông dụng: Động từ., to electroplate.
  • Ma lực

    Thông dụng: danh từ., extraodinary power.
  • Mã tấu

    Thông dụng: danh từ., scimitar; matchet.
  • Mã thượng

    Thông dụng: immediately.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top