Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lưu ban

Thông dụng

Repeat a class.
Học kém bị lưu ban
to have to repeat a class because of bad performance.

Xem thêm các từ khác

  • Lưu cầu

    (từ cũ; nghĩa cũ) jade-inlaid sword, giết nhau chẳng cái lưu cầu giết nhau bằng cái ưu sầu độc chưa nguyễn gia thiều, not...
  • Lưu chiểu

    copyright deposit.
  • Lưu chuyển

    circulation, turnover., lưu chuyển hàng hóa bán buôn, wholesale turnover.
  • Lưu đãng

    live a wandering life.
  • Lưu danh

    Động từ., to leave a good name.
  • Lưu đày

    Động từ., to exile; to banish; to deport.
  • Lưu dung

    (khẩu ngữ) như lưu dụng
  • Lưu hoàng

    sulphur.
  • Lưu học sinh

    student learning abroad.
  • Lưu huyết

    (ít dùng) shed blood., cuộc cách mạng không lưu huyết, a revolution without bloodshed.
  • Lưu lạc

    Động từ., to drift.
  • Lưu lãng

    vagrant.
  • Lưu loát

    fluent, smooth and ready., nói tiếng anh lưu loát, to speak english fluenly, to speak fleent english., văn lưu loát, a fluent style, an easy style.
  • Lưu luyến

    to be attached to.
  • Lưu ly

    crystal gem., drift about at large, be driven from home by poverty.
  • Lưu manh

    tính từ., scoundred.
  • Lưu ngụ

    sijourn.
  • Lưu nhiệm

    continue [in office], elect for a second term, re-elect., bộ trưởng giao được lưu nhiệm trong chính phủ mới, the minister of foreign affairs...
  • Lưu niên

    perennial., cây lưu niên, perennial plant, perennial.
  • Lựu pháo

    howitzer, short-barrel mortar.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top