- Từ điển Việt - Anh
Lưu biến kế
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flowmeter
rheometer
Xem thêm các từ khác
-
Lưu biến kế mao dẫn
capillary rheometer -
Lưu biến ký
rheograph -
Lưu canh
fallow farming -
Lưu chất
fluid, chuyển động lưu chất, fluid motion, lưu chất hoạt động, working fluid, máy tính dùng lưu chất, fluid computer, giải thích... -
Lưu chất hoạt động
working fluid -
Lưu cực thủy triều
tidal basin -
Lưu cữu
long-standing., inveterate, món nợ lưu cữu, a long-stanting debt. -
Giàn chốt
hinged truss, pin-connected frame -
Giàn có biên song song
flat-chord truss, half-lattice girder, truss with parallel chords -
Sự gelatin hóa
jellification, coagulation, gelatification, gelatinization, gelation -
Sự gen hóa
gelatinization, gelation, jellying -
Sư ghép
compounding, assemblage, assembling, assembly, association, border, bracing, concatenation, connection, coupling, erection, interconnection, joining, joint,... -
Lựu đạn
Danh từ.: grenade., grenade, lựu đạn cay, tear gas grenade. -
Lưu đồ
flow chart, flow diagram, flowchart, giải thích vn : một sơ đồ chứa các biểu tượng đại diện cho các thao tác máy tính , dùng... -
Lưu đồ lôgic
logic (al) flowchart, logic flowchart, logical flowchart -
Lưu đồ tổ chức
organization chart -
Lưu động
danh từ., liquid, mobile, motive, movable, moving, roving, mobile; ambulatory., bình cứa hỏa lưu động, mobile fire extinguisher, giàn giáo... -
Lưu động toàn phần
full throttle -
Lưu giữ
store -
Giàn con lăn
table, roller beam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.