- Từ điển Việt - Anh
Sự gelatin hóa
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
jellification
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coagulation
gelatification
gelatinization
gelation
Xem thêm các từ khác
-
Sự gen hóa
gelatinization, gelation, jellying -
Sư ghép
compounding, assemblage, assembling, assembly, association, border, bracing, concatenation, connection, coupling, erection, interconnection, joining, joint,... -
Lựu đạn
Danh từ.: grenade., grenade, lựu đạn cay, tear gas grenade. -
Lưu đồ
flow chart, flow diagram, flowchart, giải thích vn : một sơ đồ chứa các biểu tượng đại diện cho các thao tác máy tính , dùng... -
Lưu đồ lôgic
logic (al) flowchart, logic flowchart, logical flowchart -
Lưu đồ tổ chức
organization chart -
Lưu động
danh từ., liquid, mobile, motive, movable, moving, roving, mobile; ambulatory., bình cứa hỏa lưu động, mobile fire extinguisher, giàn giáo... -
Lưu động toàn phần
full throttle -
Lưu giữ
store -
Giàn con lăn
table, roller beam -
Giàn côngxon
cantilever truss -
Sự ghép bộ đếm
counter coupling -
Sự ghép bơm
pump connection -
Sự ghép cảm ứng
flux linkage, inductive coupling, magnetic coupling, transformer coupling -
Sự ghép cáp
pole sleeve coupling, pairing -
Sự ghép chặt
tight coupling, close coupling, giải thích vn : sự ghép hỗ cảm thật sát khiến cho toàn bộ từ thông một cuộn dây có thể đi... -
Sự ghép chéo
cross connecting, cross coupling -
Sự ghép cọc
pile splice -
Lưu hành
to circulate., currency, current, nhiều tiền giả đã được lưu hành, many false coins are in circulation., lưu hành cứng, hard currency -
Lưu hành cứng
hard currency
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.