Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lỗ rún

Thông dụng

Danh từ ( anat) navel.

Xem thêm các từ khác

  • Lo sợ

    Tính từ: anxious, lo sợ cho gia đình, to be anxious for family
  • Lõa lồ

    tính từ, naked
  • Lõa xõa

    tính từ, (of hair) to be flowing
  • Loạc choạc

    tính từ, unco-ordinated
  • Loán

    Động từ, to spread
  • Loạn lạc

    Tính từ: trouble, thời loạn lạc, troubled times
  • Loạn luân

    Tính từ: incestuous, tội loạn luân, incest
  • Loạn trí

    tính từ, to be deranged; to be mad
  • Loáng thoáng

    tính từ, vaguely
  • Loanh quanh

    Động từ, to go around
  • Lọc lõi

    tính từ, worldly-wise
  • Loe

    tính từ, cupped, flaring
  • Loe toe

    Động từ, to tell tales, to peach
  • Loét

    tính từ, (of wound) to be gaping
  • Loi choi

    hopping
  • Lõi đời

    tính từ, experienced in life
  • Lời hứa

    Danh từ.: promise; engagement; word., tôi không tin vào những lời hứa của cô ta, i have no faith in her...
  • Loi ngoi

    Động từ, to creep up, to crowl up
  • Loi nhoi

    Động từ, to crawl
  • Lòi tói

    danh từ, chain of iron
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top