Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lớp epitaxy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

epitaxial layer
lớp epitaxy loại n
n-type epitaxial layer
lớp epitaxy loại p
p-type epitaxial layer
lớp epitaxy nuôi từ pha hơi
vapor phase grown epitaxial layer
lớp epitaxy nuôi từ pha hơi
vapour phase grown epitaxial layer
lớp epitaxy silic
silicon epitaxial layer
lớp epitaxy từ tính
magnetic epitaxial layer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top