Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lớp trát tường

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

parget

Giải thích VN: 1. Chỉ lớp vữa, nước vôi hoặc lớp trát thô trên bề mặt tường///2. Việc trang trí tường, đặc biệt trong các hình trạm nổi cao trên [[tường.]]

Giải thích EN: 1. plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall.plaster, whitewash, or roughcast for coating a wall.2. plasterwork, especially in raised ornamental figures on walls.plasterwork, especially in raised ornamental figures on walls.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top