Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lực (đặt) đúng tâm

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

centrally applied force

Xem thêm các từ khác

  • Lực ảnh

    image force
  • Lực ánh sáng

    candle-power
  • Lực ảo

    fictitious force
  • Lực áp đặt

    superposed force
  • Lực bám

    traction, adhesive force, giải thích vn : là ma sát bám chặt của lốp quay trên mặt đường .
  • Rađa kiểm soát mặt đất

    ground-controlled approach radar, giải thích vn : là một hệ thống truyền thông tin từ các tín hiệu rada trên mặt đất cho phi công...
  • Rađa ngăn chặn trên không

    airborne intercept radar, giải thích vn : một dạng rađa trên máy bay dùng để phát hiện và ngăn chặn máy bay hoặc tên lửa của...
  • Rađa phân tách tiếng vang

    echo-splitting radar, giải thích vn : một loại rađa tạo ra 2 sự thể hiện tiếng vang trên màn hình rađa bằng cách phân tách tiếng...
  • Rađa quan sát OPDAR

    opdar, giải thích vn : một hệ thống la ze sử dụng để xác định chắc chắn góc nâng , góc phương vị và góc nghiêng của...
  • Rađa quang điện

    electro-optic radar, giải thích vn : hệ thống rađa thu thập thông tin bằng cách thăm dò tác động của điện trường trên 1 hiện...
  • Rađa quét

    search radar, giải thích vn : một hệ thống ra đa quét trên một vùng rộng và hiển thị trên màn hình ngay những hình ảnh quét...
  • Rađa siêu âm

    depth-finder, sonar, supersonic radar
  • Rađa song địa tĩnh

    bistatic radar, giải thích vn : hệ thống ra đa dựa trên 2 điểm có khoảng cách lớn , tín hiệu đi được truyền từ một điểm...
  • Rađa sóng duy trì

    continuous-wave radar, giải thích vn : một hệ ra đa trong đó phát ra một dòng sóng vô tuyến liên tục đến mục tiêu mà mục...
  • Rađa sóng ngắn

    short-range radar, giải thích vn : một ra đa có tầm quét trong khoảng 50-150 [[dặm.]]giải thích en : a radar with a line-of-sight range...
  • Rađa thăm dò

    radarsonde, giải thích vn : 1 . một hệ thống để xác định và truyền các dữ liệu khí tượng từ một khí cầu khí tượng...
  • Rađa theo dõi

    tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar
  • Cumen

    cumol, isopropylbenzene, phenylpropane
  • Cung

    Danh từ: palace; temple, bow; arc, potch; mode, item; chapter, evidence; depositon; testimony, stage; adminis trative...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top