Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cung

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Palace; temple
hoàng cung
Impesial palace
Bow; arc
Potch; mode
Item; chapter
Evidence; depositon; testimony
Stage; adminis trative divison of a road

Động từ

To supply
cung cấp lương thực
to supply for food

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

bow

Giải thích VN: Một chi tiết cong hoặc hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức [[tường.]]

Giải thích EN: A curved or polygonal section projecting from a flat exterior wall..

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bail
palace
Cung Hôn lễ
Wedding Palace
cung thể thao
palace of Sport
cung văn hóa
palace of Culture
cung điện nhà vua
imperial palace
hoàng cung
imperial palace
palazzo
together
firm
cảm giác cứng
firm handle
giá cứng cố định
Firm Fixed Price (FFP)
gỗ cứng
firm wood
tầng đá cứng
firm formation
đất cứng
firm ground
đề án chi phí cứng
Firm Cost Proposal (FCP)
manifold pressure
rock
tông cốt liệu đá cứng
hard rock concrete
hệ số độ cứng của đá
coefficient of rock strength
lưỡi mũi khoan đá cứng
hard rock drill bit cutting edge
mũi khoan đá cứng
hard rock bit
nền đá cứng
rock base
thiết bị cung cấp đá
rock feeder
đá cứng
hard rock
đá cứng
Rock, Hard
đá cứng
solid rock
đá cứng
tough rock
đá cùng họ
allied rock
đá cùng nguồn
related rock
địa tầng đá cứng
rock deposit
độ cứng của đá
rock hardness
độ cứng của đá
rock strength
stable
steady
strong
cần siêu cứng
extra strong pipe
chất hàn vảy cứng
strong solder
ống kép siêu cứng
double extra strong pipe
unyielding
gối cứng
unyielding support

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

supply
bảng cung ứng nông sản phẩm
supply table of crop
bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
supply schedule
biến đổi cung cầu
change in demand and supply
bỏ thầu cung cấp hàng hóa
tender for a supply of goods
bỏ thầu cung cấp hàng hóa
tender for a supply of goods (to...)
các dịch vụ cung ứng
supply services
cân bằng cung cầu
balance of supply and demand
cân bằng cung cầu
supply-demand balance
cầu quá cung
excess of demand over supply
cầu vượt cung
excess of demand over supply
cầu vượt quá cung
demand over supply
chế độ quản cung ứng vật
administrative system of material supply
chức năng cung ứng
supply faction
chức năng cung ứng
supply function
chuyển dịch của đường cung
shift in supply curve
co giãn của cung
supply elasticity
co giãn của cung theo giá
price elasticity of supply
sở cung ứng
supply base
cơn sốc cung
supply shock
sốc cung bất lợi
adverse supply shock
cung bất ứng cầu
demand over supply
cung cạnh tranh
rival supply
cung cấp một dịch vụ
supply of a service
cung cấp thay thế
alternative supply
cung cấp thông tin
supply information
cung cấp thực tế
actual supply
cung cấp vốn cần thiết
supply of necessary funds
cung cầu
supply and demand
cung cầu nhất trí
meeting of supply and demand
cung cầu thị trường
market supply and demand
cung cầu tiền vốn
supply and demand of funds
cung cầu trong thị trường lao động
supply and demand on the labour market
cung co giãn
elastic supply
cung của thị trường
market supply
cung không co giãn
inelastic supply
cung quá cầu
excess of supply over demand
cung quá cầu
supply over demand
cung quá ư cầu
excess supply
cung tiền
supply of money
cung tiền tệ
money supply
cung tiêu
supply and marketing
cung ứng cổ phiếu không đủ
short supply of stock
cung ứng nhân công
labour supply
cung ứng rệt
thirty-day visible supply
cung ứng số lượng lớn
liberal supply
cung ứng tương hỗ
reciprocal supply
cung ứng vật liệu
supply of material
cung ứng độc quyền
monopolistic supply
cung cầu
supply and demand
cung vượt cầu
excess of supply over demand
cung vượt cầu
supply over demand
cung vượt thị trường
market excess supply
giá cung cấp trong nước
domestic supply price
giá cung ứng
supply price
giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
supply price
giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
supply price
giá cung ứng biên tế
marginal supply price
giá cung ứng trong ngắn hạn
short period supply price
giám đốc cung ứng
supply manager
giấy bảo đảm cung ứng
supply bond
giấy đảm bảo cung cấp
supply bond
hàm cung
supply function
Hàm cung gộp Lucas
Lucas aggregate supply function
hàm số cung ứng
supply faction
hàm số cung ứng
supply function
hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
supply bottleneck
hợp tác cung tiêu
supply and marketing co-operative
hợp đồng cung cấp
supply contract
hợp đồng cung ứng lao động
contract for the supply of labour
người bán sỉ cung ứng cho xưởng
mill supply wholesalers
người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
mill supply house
nguồn cung cấp hàng thường xuyên
regular supply available
nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày
thirty-day visible supply
nguồn cung ứng
source of supply
nguồn hàng đầy đủ cung ứng kịp thời
ample supply and prompt delivery
nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung
supply sider (supply-sider)
nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung
supply sider (supply-sider)
nhân tố cung cấp
supply factor
những người theo thuyết trọng cung
supply-siders
những người theo trường phái trọng cung
supply sider (supply-sider)
phân tích cung cầu
supply and demand analysis
phòng cung ứng
supply department
quan hệ cung cầu
relation between supply and demand
quan hệ cung cầu
supply and demand relations
quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
production-supply-marketing relation
quản cung ứng
supply management
số cung bất biến
inelastic supply
số nhân cung ứng
supply multiplier
sự cân bằng cung cầu
coordination of supply and demand
sự cân đối nhịp nhàng giữa cung cầu
matching of supply and demand
sự cung cấp lao động theo hợp đồng
supply of contract labour
sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
supply of contract labour
sự cung cấp thiếu không đủ
short supply
sự cung cấp vật liệu
material supply
sự cung cấp vật liệu
materials supply
sự cung ứng lao động
supply of labour
sự cung ứng thường xuyên
constant supply
sự cung ứng điện
power supply
sự cung ứng điện lực
power supply
sự hạn chế mức cung
restriction of supply
sự mất thăng bằng cung cầu
maladjustment of supply and demand
sự nhiễu cung
supply disturbance
sự sự điều tiết cung cầu
regulation of supply and demand (the...)
sự tăng thêm mức cung
increase of supply
sự tăng trưởng mức cung
supply growth
sự thăng cung
excess supply
sự thặng cung
excess supply
sự từ chối cung cấp
refusal to supply
sự vượt quá của mức cầu đối với mức cung
excess of demand over supply
sự vượt quá của mức cung đối với mức cầu
excess of supply over demand
sự điều tiết cung cầu
regulation of supply and demand
thăng bằng cung cầu
equilibrium of supply and demand
thầu cung cấp cơm giá cố định
contract to supply meal at a fixed price
thị trường: cung cầu
markets: supply & demand
tính co dãn của mức cung
elasticity of supply
tính co dãn của mức cung
supply elasticity
tính co giãn của mức cung
elasticity of supply
tính co giãn của mức cung theo giá
price elasticity of supply
tình hình cung cầu
supply and demand situation
tổng cung
aggregate supply
tổng cung cấp hàng hóa dịch vụ trong một nền kinh tế
aggregate supply
tổng cung tiền tệ
total money supply
tổng cung tiền tệ
total supply
tổng mức cung
aggregate supply
trọng cung
supply-side
trường phái (kinh tế) trọng cung
supply school
trường phái trọng cung
supply sider (supply-sider)
việc cung ứng hàng sắp tới
near supply
xáo động trong cung
supply disturbance
điều kiện cung ứng
condition of supply
định hướng nguồn cung ứng
supply orientation
độ co giãn của cầu của cung
elasticity of demand end supply
độ co giãn của cung
elasticity of supply
đồ thị cung
supply schedule
đồ thị mức cung tiền tệ
money supply schedule
độ trễ cung ứng
supply lag
đột biến trong cung
supply shock
đường cong cung
supply curve
đường cung
supply curve
đường cung lũy thoái
regressive supply curve
đường cung lũy thoái của lao động
backward-bending supply curve of labour
đường cung nghịch
regressive supply curve
donation
firm
bột nhào cứng
firm dough
hard
anh đào cứng
hard cherry
bản cứng
hard copy
bột lúa cứng
hard wheat flour
bột nhào cứng
hard dough
khô cứng
hard dried fish
cách bán hàng cứng
hard sales promotion
cách bán hàng cứng rắn
hard sell hay hard selling
chất béo cứng bão hòa
hard-saturated fat
của vỏ cứng
hard (-shelled) crab
cục fomat cứng
hard curd
fomat cứng
hard cheese
fomat nghiền cứng
hard grating cheese
fomat nửa cứng
semi-hard cheese
quyền chọn bán cứng
hard put
sự bán hàng cứng
hard selling
sự làm khô cứng
hard drying
sự sấy cứng
hard drying
tiền cứng
hard money
vỏ bọc cứng
hard centre
đĩa cứng
hard disk
đô la cứng
hard dollars
đồng tiền cứng
hard currency
đường cứng (các tinh thể to)
hard sugar
harsh
solid
socola cứng
solid chocolate
stiff
bột nhào cứng
stiff dough
tough

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top