Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lực căng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

staggered force
tensile force
tension
bộ nối chịu lực căng
tension joint
lực căng bề mặt
interfacial tension
lực căng mặt ngoài
surface tension
lực căng trên bề mặt
surface tension
lực căng đai truyền
belt tension
quan hệ độ võng-lực căng
sag-tension relation
quan hệ độ võng-lực căng (dây)
sag-tension relation
độ nhạy lực căng băng
tension sensitivity
tension force

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top