Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ram

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
ream (of paper)
Động từ
to fry

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

abate

Giải thích VN: Đục hay khắc lên vật liệu [[]], thường để tạo ra một hình nổi trên bề mặt vật [[liệu.]]

Giải thích EN: To carve or hammer down the surface of a material, especially so as to produce a relief figure.

anneal
random access memory
temper
tempering
shady
balk
bar
beam
bearing plate

Giải thích VN: Đòn ngang làm bằng tấm thép phẳng nặng dùng để nhận phân tán lực nén từ một bức tường, một cái cột hay [[kèo.]]

Giải thích EN: A flat, heavy steel plate designed to receive and distribute weight, as from a wall, column, or one end of a truss.

bolster
carrier
girder
joist
purlin
ram
ravine
rectangular timber
summer
transom

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

ream

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top