- Từ điển Việt - Anh
Liên thông
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
connected
- continum liên thông địa phương
- locally connected continuum
- giản đồ liên thông
- connected graph
- hệ liên thông
- connected systems
- không gian liên thông
- connected space
- không gian liên thông
- locally connected space
- không gian liên thông affin
- affine connected space
- không gian liên thông tin
- affinely connected space
- liên thông hữu hạn
- finitely connected
- liên thông không khả quy
- irreducibly connected
- liên thông mạnh
- strongly connected
- liên thông xiclic
- cyclic connected
- liên thông xiclic
- cyclicly connected
- liên thông địa phương
- locally connected
- liên thông đường
- archwise connected
- miền liên thông
- connected domain
- nhận dạng tiếng nói liên thông
- connected speech recognition
- tập (hợp) liên thông
- connected set
- tập hợp liên thông
- connected set
- tập liên thông
- connected set
- đối liên thông
- co-connected
Xem thêm các từ khác
-
Liên thông affin
affine connection, không gian liên thông affin, space with affine connection -
Liên thông afin
affine connection -
Liên thông bảo giác
conformal connection, conformal connexion -
Liên thông chuyển vị
transpose connectivity -
Liên thông địa phương
locally connected, continum liên thông địa phương, locally connected continuum -
Liên thông hệ mở
open system interconnection (osi), osi (open system interconnection) -
Sr
strontium -
Vùng bóng
shade, shadow, shadow area, shadow zone, hệ số vùng bóng, shadow factor, suy giảm do vùng bóng ( của sóng vô tuyến ), shadow attenuation,... -
Vùng câm
silent zone, forbidden region, energy gap, forbidden band, forbinden band, forbinden region, interlock, giải thích vn : vùng ở giữa hai vùng năng... -
Vùng cấm lửa
fire limit -
Vùng cao
high land, upland, upland region, tưới vùng cao, upland irrigation, đầm lầy vùng cao, upland moor -
Vùng cao áp
high, high-pressure area, plenum -
Compa
pair of compasses, pair of dividers -
Compa đo
beam compasses, bow pen, caliber, caliber gauge, divider, feeler, feeler pin, gauge, compa đo trong, internal caliper gauge -
Liên thông nửa đối xứng
semi-symmetric connection -
Liên thông nửa metric
semi-metric connection -
Liên thông xạ ánh
projective connection -
Liên thông xiclic
cyclic connected, cyclicly connected -
Liên thuộc
incident -
Liên tiếp
tính từ, danh từ, consecutive, contingence, continuous, continuous, continuity, in series, one after another, running, sequential, sequential, sequence,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.