Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Liên thông

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

connected
continum liên thông địa phương
locally connected continuum
giản đồ liên thông
connected graph
hệ liên thông
connected systems
không gian liên thông
connected space
không gian liên thông
locally connected space
không gian liên thông affin
affine connected space
không gian liên thông tin
affinely connected space
liên thông hữu hạn
finitely connected
liên thông không khả quy
irreducibly connected
liên thông mạnh
strongly connected
liên thông xiclic
cyclic connected
liên thông xiclic
cyclicly connected
liên thông địa phương
locally connected
liên thông đường
archwise connected
miền liên thông
connected domain
nhận dạng tiếng nói liên thông
connected speech recognition
tập (hợp) liên thông
connected set
tập hợp liên thông
connected set
tập liên thông
connected set
đối liên thông
co-connected

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top