Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luật

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Law; rule; code; regulation.
luật cung cầu
law of supply and demand.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

acts
luật lệ xây dựng
building acts
luật sức khỏe tâm thần
mental health Acts
đạo luật cuối cùng
Final Acts
code
Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
National Electric Safety Code (USA) (NESC)
bộ luật lao động
labour code
bộ luật mạng viễn thông
Network code of Practice (NCOP)
Bộ luật quốc gia về Điện
National Electrical Code (NEC)
luật giao thông
highway code
luật xây dựng
building code
luật đi đường
highway code
law

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top