Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Luyện

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To train; to drill.
luyện học sinh
to drill one's pupils.
To refine.
Luyện sắt
to refine iron.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

harden
luyện cho cứng
case harden
treat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top