- Từ điển Việt - Anh
Mái nhô
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
cantilever roof
Các từ tiếp theo
-
Mái nhọn
peak roof, hone, point -
Thâu băng
tape recording -
Thầu khoán chính
general contractor -
Thầu khoán phá hủy
demolition contractor -
Thầu khoán trưởng
general contractor -
Thầu khoán ván khuôn
form contractor, formwork contractor -
Thầu khoán xây dựng
construction contractor -
Bàn lắp ráp
assembly table, gambrelling table -
Bản lề (đồ gỗ)
furniture hinge -
Bàn lê (vữa)
plasterers hawk
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
201 lượt xemSchool Verbs
290 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemDescribing the weather
196 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemOutdoor Clothes
235 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAn Office
232 lượt xemMap of the World
630 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này