Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máng ống có khớp nối

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

articulated drop chute

Giải thích VN: Một cấu trúc hoạt động như một kênh cho một dòng chảy bằng tông, được tạo ra bởi một khuôn của những chiếc ống xilanh thép, vót nhọn để đoạn cuối của cái này thể khớp vào đầu ống xi lanh bên [[dưới.]]

Giải thích EN: A structure that serves as a channel for a flow of concrete, made up of an arrangement of metal cylinders that are tapered so that the bottom end of each one fits into the top end of the cylinder below.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top