Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máng cáp

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

cable tray

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

conduit
cable network
hệ thống mạng cáp đa phương tiện
Multimedia Cable Network System (MCNS)
panen mạng cáp
Cable Network Panel (CNP)
cabled network

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top