Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đầm (rung)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

vibrator
máy đầm rung tông
concrete vibrator
máy đầm rung bên trong
internal vibrator
máy đầm rung bên trong
spud vibrator
máy đầm rung dùng xăng
petrol vibrator
máy đầm rung thông dụng
vibrator for general use
máy đầm rung ván khuôn
form vibrator
mômen lệch tâm của máy đầm rung
eccentric moment of vibrator moment

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top