Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy đầm ngoài

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

external vibrator
shutter vibrator

Xem thêm các từ khác

  • Máy đầm rung

    vibrator, vibrocompacting machine, vibrorammer, máy đầm rung bê tông, concrete vibrator, máy đầm rung bên trong, internal vibrator, máy đầm...
  • Máy đầm rung bên trong

    spud vibrator, internal vibrator
  • Máy đầm sâu

    immersion vibrator, poker vibrator, poler vibrator
  • Biểu đồ chu trình dòng

    flow process chart, giải thích vn : một biểu đồ thể hiện tất cả các mặt của quy trình sản xuất , bao gồm các hoạt động...
  • Biểu đồ chức năng

    function chart, functional diagram, graph of function
  • Biểu đồ chuyển đổi

    conversion chart, biểu đồ chuyển đổi độ nhớt, viscosity conversion chart
  • Biểu đồ chuyển vị

    displacement diagram
  • Biểu đồ công việc

    load chart, giải thích vn : một biểu đồ quản lý các công việc và việc lập kế [[hoạch.]]giải thích en : a control chart used...
  • Biểu đồ cột

    bar chart, column chart, columnar graph, histogram
  • Dây nổ

    detonating cord, detonating fuse, fusible wire, string-shot, giải thích vn : dây an toàn hàm trong cầu chì để đề phòng điện quá mức...
  • Dây nối

    bonding conductor, connecting cable, connecting cord, connecting lead, connecting wine, connecting wire, jack cord, jumper, patch cord, tie line, wiring,...
  • Dây nối bình

    battery connector
  • Dây nối đất

    earth conductor, earth continuity conductor, earth lead, earth line, earth wire, earthing conductor, ground, ground conductor, ground lead, ground line,...
  • Máy đầm trong

    internal vibrator
  • Máy dán

    binding machine, glue press, gluing machine, pasting machine, size press
  • Máy dằn (làm) khuôn

    jar molding machine, jar ramming machine, jarring machine, joggling machine, joggling molding machine, jolt molding machine, jolting machine
  • Máy dán ép túi

    bag-stitching machine
  • Máy dán mép

    margin gluer
  • Máy dán nhãn

    label gummer, labeler, labeling machine, labeller, labelling machine, strapping machine, máy dán nhãn mặt trước kiện, front of pack labeler,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top