Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy điện thoại tự động

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

automatic telephone

Xem thêm các từ khác

  • Máy điện toán

    calculator, computer, electronic computing, chương trình máy điện toán, program a computer, họ at ( máy điện toán ibm ), at (computer),...
  • Máy điện từ

    electronic cloud, electromagnetic machine, electron cloud
  • Máy điện y khoa

    electro medical apparatus
  • Máy điều áp

    manostat, barostat
  • Máy điều chỉnh

    adjuster, controller, regulator, máy điều chỉnh nhiệt độ, temperature controller, máy điều chỉnh áp lực, pressure regulator, máy điều...
  • Máy điều chỉnh áp lực

    pressure regulator, giải thích vn : một van cân bằng dùng để duy trì áp lực trong một hệ thống trong phạm vi cho [[phép.]]giải...
  • Thứ tự sắp xếp

    collating sequence, sort order, sort sequence
  • Bình Dewar

    dewar flask, dewar flask [vessel], dewar vessel, vacuum bottle, vacuum flask, bình dewar hủy tinh mạ bạc, silvered-glass dewar flask, bình dewar...
  • Bình địa

    Danh từ: level ground, level ground, quân xâm lược biến làng này thành bình địa, the aggressors levelled...
  • Bình diện

    danh từ, horizontal alignment, plane, plane, aspect, facet
  • Bình điện

    danh từ, accumulator, battery, cell, plan view, storage battery, battery, small-size dynamo, bình điện alkalin, alkaline battery, bình điện c,...
  • Bình điện alkalin

    alkaline battery
  • Bình điện chì

    lead storage battery
  • Dây kim loại

    metallic circuit, metallic line, wire, bia lưới dây kim loại, wire mesh target, cuộn dây kim loại, wire reel, dây kim loại buộc túi, wire...
  • Dây kíp nổ

    igniter cord, giải thích vn : một dây để di chuyển một ngọn lửa tại một tỉ lệ nhất định , sau đó được sử dụng để...
  • Máy điều chỉnh nhiệt độ

    temperature controller, temperature regulator
  • Máy điều chỉnh xy-lanh

    cylinder honing machine
  • Máy điều hòa compac

    packaged air conditioner, compact air conditioner, compact air-conditioning device, compact air-conditioning unit
  • Máy cưa

    bench saw, cutting-off lathe, cutting-off machine, jig saw, jump saw, mechanical saw, power hack saw, saw, saw machine, saw mill, sawing machine, sawmill
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top