Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình điện

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Battery, small-size dynamo

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accumulator

Giải thích VN: Bình acqui hay bộ phận tích lũy của máy tính điện [[tử.]]

battery

Giải thích VN: Bộ gồm hai hay nhiều pin đấu nối tiếp hay song song để sức điện động nội trở phù hợp với yêu cầu sử [[dụng.]]

bình điện alkalin
alkaline battery
bình điện C
C-battery
bình điện chì
lead storage battery
bình điện kiềm
alkaline battery
binh điện phát động
starting battery
bình điện phát động
starting battery
bình điện phụ
boosting battery
bình điện thắp đèn
lighting battery
bình điện đốt đèn
a-battery
chai chứa nước bình điện
battery jars
cọc bình điện
battery terminal
dây bình điện
battery connector
dây đai bình điện
battery carrier
dung dịch trong bình điện
battery solution
giá đỡ bình điện
battery carrier
hiệu suất bình điện
battery efficiency
kẹp bình điện
battery clip
kẹp cọc bình điện
battery charger clips
máy kiểm tra bình điện
battery tester
máy nạp bình điện
battery charger
máy thử bình điện
battery tester
nắp bình điện
battery cover
nạp bình điện
battery charging
nắp đậy bình điện
battery cover
ngăn của bình điện
battery cell
ngăn đựng bình điện
battery container
nội trở bình điện
battery resistance
nút bình điện
battery filling plug
nút đậy che cọc bình điện
battery terminal plugs
sự nạp bình điện
battery charging
tấm ngăn trong bình điện
battery separator
thùng đựng bình điện
battery case-container
thùng đựng bình điện
battery container
vỏ bình điện
battery case
vỏ bình điện
battery case container
vỏ bình điện
battery jars
đèn báo nạp bình điện
battery charger bulb
điện dung của bình điện
battery capacity
cell

Giải thích VN: Thiết bị cung cấp điện năng dùng chất điện phân, gồm dương cực âm cực bằng kim loại khác nhau đặt trong một chất điện [[phân.]]

bình điện catmi niken
nickel cadmium cell
bình điện thủy ngân
mercury cell
bình điện nối tiếp
series cell
bình điện phân
electrolytic cell
bình điện phân Allan
Allan cell
bình điện thứ cấp
cell secondary
bình điện xạc lại được
cell secondary
hộc bình điện
storage cell
khâu nối bình điện
cell connector
nắp bọc bình điện
cell cover
ngăn của bình điện
battery cell
điện áp bình (điện phân)
cell voltage
plan view
storage battery
bình điện chì
lead storage battery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top