Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy ghi địa nhiệt, địa nhiệt ký

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

soil thermograph

Giải thích VN: Dụng cụ hiển thị hình ảnh của nhiệt độ của một khu vực xác định dưới lòng đất, gồm phần tử cảm ứng truyền dữ liệu tới thiết bị ghi từ [[xa.]]

Giải thích EN: An instrument that creates a photographic representation of the heat of a designated underground area; it consists of a sensing element that transmits data to a remote recording device.

Xem thêm các từ khác

  • Máy ghi điện

    electrograph, giải thích vn : máy ghi lại ở dạng đồ họa nhờ sự chuyển động của dòng điện trên giấy cảm ứng hoặc...
  • Máy ghi độ cản trở của tuyết

    snow resistograph, giải thích vn : một thiết bị tạo ra các biểu diễn hình học độ cứng của bề mặt có tuyết bằng cách...
  • Máy ghi độ cao

    altigraph, giải thích vn : một dụng cụ đo độ cao dùng áp lực được thiết kế để ghi lại những thay đổi ở độ cao trên...
  • Máy ghi độ nghiêng

    clinograph, giải thích vn : một dụng cụ quan trắc được dùng để ghi lại độ lệch khỏi phương dọc ; một vài máy ghi độ...
  • Máy ghi độ nhiệt ngưng

    dew-point recorder, giải thích vn : là thiết bị để đo độ nhiệt ngưng bằng cách liên tục làm nóng hoặc làm lạnh cột chỉ...
  • Bo

    boracic, boron (b), loose, daddy, crisp, butter, bale, band, block, bond, bumping, bunch, bundle, bundle (goods for sale) (vs), cluster, group, ingot,...
  • Đèn báo nguy

    danger light, emergency light
  • Đèn báo rẽ

    direction indicator, indicator diagram, turn signal indicator, turn signals, winker, giải thích vn : là đèn tận cùng mỗi bên nháy để thông...
  • Đèn báo sạc

    battery charge indicator, battery state indicator, discharge indicator
  • Đèn báo số kênh

    channel indicator
  • Máy ghi dòng đỉnh

    vertical-current recorder, giải thích vn : một dụng cụ đo và ghi lại dòng điện đỉnh trong khí [[quyển.]]giải thích en : an instrument...
  • Máy ghi dữ liệu

    data inscriber, data logger, data recorder, máy ghi dữ liệu bay, flight data recorder, máy ghi dữ liệu số, digital data recorder
  • Máy ghi dữ liệu bay

    black box, flight data recorder, flight recorder
  • Máy ghi dữ liệu số

    digital data recorder
  • Máy ghi dùng bút

    pen recorder
  • Máy ghi dùng đĩa

    disc recorder, disk recorder, recorder
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top