Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Máy ghi độ cản trở của tuyết

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

snow resistograph

Giải thích VN: Một thiết bị tạo ra các biểu diễn hình học độ cứng của bề mặt tuyết bằng cách đo áp lực cần thiết để một thanh di chuyển lên trên qua lớp [[tuyết.]]

Giải thích EN: A device that produces a graphic representation of the hardness profile of an area of snow, by measuring the pressure required of a blade to move upward through the snow.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top