- Từ điển Việt - Anh
Máy kết đông bloc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
block freezer
block freezing plant
block freezing system
block froster
Xem thêm các từ khác
-
Máy kết đông block
block foster [plant, block freezer, freezing system] -
Máy kết đông chậm
slow freezer, slow froster, still air freezer, still air froster -
Máy kết đông cố định
freezing system), stationary freezer, stationary freezer (freezing machine, stationary freezing machine, stationary freezing system, stationary froster -
Máy kết đông công nghiệp
industrial freezer, industrial freezer [freezing machine], industrial freezing machine, industrial freezing system, industrial freezing unit, industrial... -
Máy kết đông cryo
cryogenic freezer, cryotransfer freezer [froster], liquid nitrogen [immersion] froster, liquid nitrogen freezer, liquid nitrogen froster, ln2 freezer,... -
Máy kết đông cực nhanh
flash freezer, flash freezing machine, flash freezing system, flash froster, superfast freezer, superfast freezing machine, superfast freezing system,... -
Máy kết đông đá nhiệt điện
thermoelectric ice freezer, thermoelectric ice generator, thermoelectric ice maker, thermoelectric ice-making apparatus, thermoelectric ice-making machine -
Máy kết đông gia dụng
domestic home froster, household froster, household refrigerator, low-temperature household refrigerator -
Bỏ cuộc (đăng ký)
abandon -
Bộ cuối
ultimate set, giải thích vn : tỷ số của độ dài một mẫu thử trước khi kiểm tra độ dài của nó khi bị nứt gãy , được... -
Bộ cuốn áo du hành vũ trụ (tàu vũ trụ)
pressure suit -
Bộ cuốn áp có áp
pressure suit -
Bộ đa công
line concentrator, multiplexer, multiplexer (mux), bộ đa công chia tần số, fdm (frequencydivision multiplexer), bộ đa công thông minh, intelligent... -
Bộ đa hài
flint-flop, multivibrator -
Bộ đa hài đơn ổn
monostable multivibrator -
Bộ đa hài một xung
gated flip-flop, monostable multivibrator, one-shot multivibrator -
Bộ đa hợp
demux, multiplexer (mux) -
Di chúc
danh từ, testament, testament, will, will; testament, sự thực hiện di chúc, execution of testament -
Di chuyển
Động từ, displace, displacement, migrate, move, moving, navigate, relocate, remove, shift, shift shielding, to change the position of, to move, to... -
Di chuyển (được)
mobile, giàn giáo di chuyển được, mobile scaffolds, nhà di chuyển được, mobile building
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.